ветряный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của ветряный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | vétrjanyj |
| khoa học | vetrjanyj |
| Anh | vetryany |
| Đức | wetrjany |
| Việt | vetriany |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
ветряный
- :
- ветряная осна — мед. — [bệnh] thủy đậu
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ветряный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)