вечереть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вечереть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | večerét' |
khoa học | večeret' |
Anh | vecheret |
Đức | wetscheret |
Việt | vetreret |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
вечереть Thể chưa hoàn thành (обыкн. безл.)
- :
- вечеретьеет — trời về chiều, trời tối dần (ср. вечер — )
Tham khảo[sửa]
- "вечереть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)