Bước tới nội dung

вечереть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вечереть Thể chưa hoàn thành (обыкн. безл.)

  1. :
    вечеретьеет — trời về chiều, trời tối dần (ср. вечер — )

Tham khảo

[sửa]