Bước tới nội dung

вещественный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

вещественный

  1. (Thuộc về) Vật chất.
    вещественные доказательства юр. — vật chứng, tang vật

Tham khảo

[sửa]