Bước tới nội dung

взаперти

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Phó từ

[sửa]

взаперти

  1. (под замком) khóa kín lại, đóng kín lại.
    держать кого-л. взаперти — nhốt ai lại, giam lại
  2. (перен.) (в уединении) ẩn, kín.
    жить взаперти — sống ẩn dật, ở ẩn, ẩn cư

Tham khảo

[sửa]