Bước tới nội dung

взбрести

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

взбрести Hoàn thành

  1. :
    ему взбрестила в голову, на ум глупая мысль — trong óc nó lởn vởn một ý nghĩ rồ dại
    что это вам взбрестило на ум? — sao anh bày ra cái gì lạ thế?

Tham khảo

[sửa]