взбрести
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của взбрести
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzbrestí |
khoa học | vzbresti |
Anh | vzbresti |
Đức | wsbresti |
Việt | vdbrexti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]взбрести Hoàn thành
- :
- ему взбрестила в голову, на ум глупая мысль — trong óc nó lởn vởn một ý nghĩ rồ dại
- что это вам взбрестило на ум? — sao anh bày ra cái gì lạ thế?
Tham khảo
[sửa]- "взбрести", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)