Bước tới nội dung

взвинченный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

взвинченный

  1. :
    взвинченные цены — giá tăng vọt
    он вечно взвинчен — thần kinh anh ấy bị kích động luôn

Tham khảo

[sửa]