взвинченный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của взвинченный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzvínčennyj |
khoa học | vzvinčennyj |
Anh | vzvinchenny |
Đức | wswintschenny |
Việt | vdvintrenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
взвинченный
- :
- взвинченные цены — giá tăng vọt
- он вечно взвинчен — thần kinh anh ấy bị kích động luôn
Tham khảo[sửa]
- "взвинченный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)