вздуматься
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вздуматься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzdúmat'sja |
khoa học | vzdumat'sja |
Anh | vzdumatsya |
Đức | wsdumatsja |
Việt | vdđumatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
вздуматься Hoàn thành (безл. разг.)
- :
- ему вздуматьсяалось... — anh ấy sực nghĩ ra...
- как вздуматьсяаеться — tùy tiện
Tham khảo[sửa]
- "вздуматься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)