Bước tới nội dung

взлом

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

взлом

  1. (Sự) Bẻ, nạy, cạy.
    взлом замка — [sự] bẻ khóa, nạy khóa
    кража со взломом — [vụ] trộm bẻ khóa, trộm có phá phách

Tham khảo

[sửa]