Bước tới nội dung

nạy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
na̰ʔj˨˩na̰j˨˨naj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naj˨˨na̰j˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

nạy

  1. Cạy hoặc bẩy cho bật ra, bật lên.
    Nạy cửa.
    Nạy hòm.

Tham khảo

[sửa]