Bước tới nội dung

взрывной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

взрывной

  1. (Thuộc về) Nổ; nổ mìn (ср взрыв).
    взрывная волна — sóng nổ, sóng hơi do nổ
    взрывные работы — công việc nổ mìn
    лингв.:
    взрывной звук — âm [có tiếng] nổ

Tham khảo

[sửa]