взъерошить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của взъерошить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vz-jeróšit' |
khoa học | vz"erošit' |
Anh | vzyeroshit |
Đức | wsjeroschit |
Việt | vdierosit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]взъерошить Hoàn thành
- Xem ерошить
Tham khảo
[sửa]- "взъерошить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)