виадук
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của виадук
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | viadúk |
khoa học | viaduk |
Anh | viaduk |
Đức | wiaduk |
Việt | viađuc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
виадук gđ
Tham khảo[sửa]
- "виадук", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)