видоискатель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của видоискатель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vidoiskátel' |
khoa học | vidoiskatel' |
Anh | vidoiskatel |
Đức | widoiskatel |
Việt | viđoixcatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
видоискатель gđ
- фото — kính ngắm, bộ lấy cảnh
Tham khảo[sửa]
- "видоискатель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)