видоихмениться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của видоихмениться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vidoihmenít'sja |
khoa học | vidoixmenit'sja |
Anh | vidoikhmenitsya |
Đức | widoichmenitsja |
Việt | viđoikhmenitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]видоихмениться Hoàn thành
- Xem видоизменяться
Tham khảo
[sửa]- "видоихмениться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)