Bước tới nội dung

визитный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

визитный

  1. :
    визитная карточка — tấm danh thiếp

Tham khảo

[sửa]