визитный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của визитный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vizítnyj |
khoa học | vizitnyj |
Anh | vizitny |
Đức | wisitny |
Việt | viditny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]визитный
- :
- визитная карточка — tấm danh thiếp
Tham khảo
[sửa]- "визитный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)