вика
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | víka |
khoa học | vika |
Anh | vika |
Đức | wika |
Việt | vica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]вика gc
- (растение) [cây] đậu tằm (Vicasativa).
Tham khảo
[sửa]- "вика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)