Bước tới nội dung

вилы

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

вилы số nhiều ((скл. как ж. 1a))

  1. (Cái) Nạng (gảy rơm).
  2. .
    это ещё вилыами воде писано — chưa chắc

Tham khảo

[sửa]