винительный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của винительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vinítel'nyj |
khoa học | vinitel'nyj |
Anh | vinitelny |
Đức | winitelny |
Việt | vinitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
винительный
- :
- винительный падеж — грам. — đối cách
Tham khảo[sửa]
- "винительный". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)