Bước tới nội dung

вираж-фиксаж

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

вираж-фиксаж

  1. фото — thuốc chuyển màu định hình

Tham khảo

[sửa]