вираж-фиксаж
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вираж-фиксаж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | virážfiksáž |
khoa học | viraž-fiksaž |
Anh | virazhfiksazh |
Đức | wiraschfiksasch |
Việt | viragiphicxagi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]вираж-фиксаж gđ
- фото — thuốc chuyển màu định hình
Tham khảo
[sửa]- "вираж-фиксаж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)