вкопанный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вкопанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vkópannyj |
khoa học | vkopannyj |
Anh | vkopanny |
Đức | wkopanny |
Việt | vcopanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
вкопанный
- :
- как вкопанный — sững người, gây người, trơ trơ, trơ như phỗng
- остановиться, застыть как вкопанный — đứng sững, đứng ngây người; đứng đực người (разг.)
Tham khảo[sửa]
- "вкопанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)