Bước tới nội dung

вкось

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

вкось нареч. и предлог

  1. Nghiêng, xiên, chếch, lệch.
  2. .
    вкривь и вкось — tứ tung, bừa bãi, lung tung

Tham khảo

[sửa]