Bước tới nội dung

chếch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəjk˧˥ʨḛt˩˧ʨəːt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨek˩˩ʨḛk˩˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tính từ

[sửa]

chếch

  1. Hơi xiên, hơi lệch so với hướng thẳng.
    Nhìn chếch về bên trái.
  2. Láy.
    Chênh chếch. (ý mức độ ít)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]