влагалище
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của влагалище
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vlagálišče |
khoa học | vlagališče |
Anh | vlagalishche |
Đức | wlagalischtsche |
Việt | vlagalise |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
влагалище gt
- анат. — âm đạo
- бот. — bẹ, vỏ bẹ
Tham khảo[sửa]
- "влагалище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)