вложение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]вложение gt
- (действие) [sự] đặt vào, để vào, bỏ vào
- (капитала) [sự] đầu tư, bỏ vốn, hùn vốn, bỏ tiền.
- (то, что вложено) [cái] đặt vào trong.
- письмо с вложеним — bức thư có bỏ tiền vật ở trong, bức thư khai giá
- (денежная сумма) tiền vốn, vốn đầu tư, vốn bỏ vào.
Tham khảo
[sửa]- "вложение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)