Bước tới nội dung

вменять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вменять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вменить)

  1. :
    вменять что-л. в вину кому-л. — quy tội (quy lỗi, buộc tội, buộc lỗi, khép tội, khép lỗi) gì cho ai
    вменять в обязанность кому-л. сделать что-л. — giao trách nhiệm cho ai làm việc gì

Tham khảo

[sửa]