вместо
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Giới từ[sửa]
вместо (,(Р))
- Thay cho, thay vào, thế cho, thay, thế, thay vào chỗ, thế vào chỗ.
- вместо того, чтобы... — đáng lẽ...
- я не поеду, а вместо меня поедет он — tôi không đi, anh ấy đi thay tôi (đi thế cho tôi)
- работать вместо кого-л. — làm thay (làm thế) cho ai
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)