внакидку

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

внакидку

  1. :
    надеть пальто внакидку — khoác (choàng, quàng) áo bành-tô

Tham khảo[sửa]