внакидку
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của внакидку
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vnakídku |
khoa học | vnakidku |
Anh | vnakidku |
Đức | wnakidku |
Việt | vnaciđcu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
внакидку
- :
- надеть пальто внакидку — khoác (choàng, quàng) áo bành-tô
Tham khảo[sửa]
- "внакидку", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)