Bước tới nội dung

внеаудиторный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

внеаудиторный

  1. Ngoài giảng đường.
    внеаудиторные занятия — giwò học ngoài giảng đường (ngoại khóa)

Tham khảo

[sửa]