внеаудиторный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của внеаудиторный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vneauditórnyj |
khoa học | vneauditornyj |
Anh | vneauditorny |
Đức | wneauditorny |
Việt | vneauđitorny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]внеаудиторный
- Ngoài giảng đường.
- внеаудиторные занятия — giwò học ngoài giảng đường (ngoại khóa)
Tham khảo
[sửa]- "внеаудиторный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)