внебрачный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của внебрачный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vnebráčnyj |
khoa học | vnebračnyj |
Anh | vnebrachny |
Đức | wnebratschny |
Việt | vnebratrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]внебрачный
- :
- внебрачный ребёнок — con ngoài giá thú, con hoang
Tham khảo
[sửa]- "внебрачный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)