вниз

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Phó từ[sửa]

вниз

  1. Xuống dưới, xuống phía dưới, về phía dưới, xuống.
    смотреть вниз — nhìn xuống
    вниз головой — lộn đầu xuống đất, lộn ngược
    броситься в воду вниз головой — đâm đầu xuống nước
    вниз по лестнице — xuống thang
  2. (по течению) xuôi.
    вниз по реке — xuôi dòng sông

Tham khảo[sửa]