вогнутый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вогнутый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vógnutyj |
khoa học | vognutyj |
Anh | vognuty |
Đức | wognuty |
Việt | vognuty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]вогнутый
- Lõm.
Tham khảo
[sửa]- "вогнутый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)