Bước tới nội dung

водительский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

водительский

  1. (Của người) Lái xe.
    водительский права — giấy phép lái xe, bằng lái xe

Tham khảo

[sửa]