водоотталкивающий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của водоотталкивающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vodoottálkivajuščij |
khoa học | vodoottalkivajuščij |
Anh | vodoottalkivayushchi |
Đức | wodoottalkiwajuschtschi |
Việt | vođoottalkivaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
водоотталкивающий
- :
- водоотталкивающая ткань — vải không thấm nước
Tham khảo[sửa]
- "водоотталкивающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)