водоочистной
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của водоочистной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vodoočistnój |
khoa học | vodoočistnoj |
Anh | vodoochistnoy |
Đức | wodootschistnoi |
Việt | vođootrixtnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
водоочистной
- :
- водоочистные сооружения — công trình làm sạch nước (lọc nước)
Tham khảo[sửa]
- "водоочистной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)