водоплавающий

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

водоплавающий

  1. :
    водоплавающая птица — chim ở nước, thủy điểu

Tham khảo[sửa]