водоплавающий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của водоплавающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vodoplávajuščij |
khoa học | vodoplavajuščij |
Anh | vodoplavayushchi |
Đức | wodoplawajuschtschi |
Việt | vođoplavaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]водоплавающий
- :
- водоплавающая птица — chim ở nước, thủy điểu
Tham khảo
[sửa]- "водоплавающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)