водосточный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của водосточный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vodostóčnyj |
khoa học | vodostočnyj |
Anh | vodostochny |
Đức | wodostotschny |
Việt | vođoxtotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]водосточный
- :
- водосточная труба — ống tháo nước, ống máng, ống xối
Tham khảo
[sửa]- "водосточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)