военно-морской
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của военно-морской
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vojénnomorskój |
khoa học | voenno-morskoj |
Anh | voyennomorskoy |
Đức | wojennomorskoi |
Việt | voiennomorxcoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]военно-морской
- (Thuộc về) Hải quân.
- военно-морской флот — hải quân
- военно-морские силы — lực lượng hải quân
Tham khảo
[sửa]- "военно-морской", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)