Bước tới nội dung

военно-учебный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

военно-учебный

  1. :
    военно-учебное заведение — trường quân sự

Tham khảo

[sửa]