вожжи
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вожжи
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vóžži |
khoa học | vožži |
Anh | vozhzhi |
Đức | woschschi |
Việt | vogigii |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{|root=вожж}} вожжи số nhiều (,(ед. вожжа м.))
Tham khảo[sửa]
- "вожжи", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)