Bước tới nội dung

вожжи

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{|root=вожж}} вожжи số nhiều (,(ед. вожжа м.))

  1. Dây cương.

Tham khảo

[sửa]