воз

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

воз

  1. (Chiếc) Xe tải.
  2. (количество) [một] xe; перен. rất nhiều, rất đông.
    воз сена — một xe cỏ khô
  3. .
    а воз и ныне там — giẫm chân tại chỗ
    что с возу упало, то пропало погов. — = nước đổ khó bốc

Tham khảo[sửa]