возвеличить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của возвеличить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozvelíčit' |
khoa học | vozveličit' |
Anh | vozvelichit |
Đức | woswelitschit |
Việt | vodvelitrit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
возвеличить Hoàn thành
- Xem возвеличивать
Tham khảo[sửa]
- "возвеличить". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)