Bước tới nội dung

воздавать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

воздавать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: воздать) ,(В))

  1. Trả.
    воздавать должное кому-л. — đền bù xứng đáng cho ai
    воздавать кому-л. по заслугам а) — (вознаграждать) thưởng công cho ai, đền đáp công lao của ai; б) — (наказывать) xử trí ai thích đáng
    воздавать добром за зло — lấy thiện trả ác

Tham khảo

[sửa]