Bước tới nội dung

возомнить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

возомнить Thể chưa hoàn thành

  1. :
    возомнить о себе — lên mặt, tỏ vẻ tự cao

Tham khảo

[sửa]