войлок
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của войлок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vójlok |
khoa học | vojlok |
Anh | voylok |
Đức | woilok |
Việt | voiloc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]войлок gđ
- Phớt.
Tham khảo
[sửa]- "войлок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)