войти
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của войти
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vojtí |
khoa học | vojti |
Anh | voyti |
Đức | woiti |
Việt | voiti |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
{{|root=вой|vowel=т}} войти Hoàn thành
- Xem входить
Tham khảo[sửa]
- "войти". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)