вольфрам
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вольфрам
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vol'frám |
khoa học | vol'fram |
Anh | volfram |
Đức | wolfram |
Việt | volphram |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]вольфрам gđ (хим.)
Tham khảo
[sửa]- "вольфрам", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)