вооружиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вооружиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vooružít'sja |
khoa học | vooružit'sja |
Anh | vooruzhitsya |
Đức | wooruschitsja |
Việt | voorugiitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
вооружиться Hoàn thành
- Xem вооружаться
Tham khảo[sửa]
- "вооружиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)