воплощённый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

воплощённый

  1. Điển hình nhất, mẫu mực nhất.
    он воплощённая честность — ông ấy là mẫu mực của lòng trung thực cao độ

Tham khảo[sửa]