điển hình
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗiə̰n˧˩˧ hï̤ŋ˨˩ | ɗiəŋ˧˩˨ hïn˧˧ | ɗiəŋ˨˩˦ hɨn˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗiən˧˩ hïŋ˧˧ | ɗiə̰ʔn˧˩ hïŋ˧˧ | ||
Tính từ
điển hình
- Có những đặc điểm chung của đồng loại, giúp suy ra đặc điểm chung của đồng loại từ cá thể đã cho.
- Mời quý khách xem một số dự án điển hình mà chúng tôi đã triển khai.
Đồng nghĩa
Dịch
- Tiếng Tây Ban Nha: representante gđc, típico gđ, típica gc