mẫu mực
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
məʔəw˧˥ mɨ̰ʔk˨˩ | məw˧˩˨ mɨ̰k˨˨ | məw˨˩˦ mɨk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mə̰w˩˧ mɨk˨˨ | məw˧˩ mɨ̰k˨˨ | mə̰w˨˨ mɨ̰k˨˨ |
Định nghĩa[sửa]
mẫu mực
- Đáng làm gương.
- Cử chỉ mẫu mực.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "mẫu mực". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)